Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lắc đầu

Academic
Friendly

Từ "lắc đầu" trong tiếng Việt có nghĩa là quay đầu sang hai bên, thường để biểu thị sự không đồng ý, không chấp nhận hoặc không hài lòng về điều đó. Hành động này thường diễn ra khi người ta muốn nói rằng họ không đồng ý với một ý kiến, một đề xuất, hoặc một tình huống nào đó.

dụ sử dụng từ "lắc đầu":
  1. Hành động cụ thể:

    • "Khi được hỏi muốn đi chơi không, ấy lắc đầu." (Tức là ấy không muốn đi chơi.)
  2. Biểu thị cảm xúc:

    • "Nghe tin xấu, anh ấy chỉ biết lắc đầu." (Biểu thị sự buồn hoặc thất vọng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong giao tiếp, "lắc đầu" không chỉ đơn thuần hành động thể chất còn mang ý nghĩa tâm lý sâu sắc. dụ, khi một người lắc đầu nhiều lần trong một cuộc thảo luận, điều này có thể cho thấy họ rất kiên quyết về quan điểm của mình.
Các biến thể của từ:
  • Lắc đầu ngang: Thường được sử dụng để nhấn mạnh sự từ chối mạnh mẽ hơn.
  • Gật đầu: Trái ngược với "lắc đầu", nghĩa là đồng ý hay chấp nhận.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Lắc: Một động từ chỉ hành động di chuyển qua lại, có thể kết hợp với các từ khác như "lắc tay", "lắc hông".
  • Lắc đầu có thể được liên kết với các từ như "không đồng ý", "phản đối".
Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • "Lắc đầu" có thể không chỉ dùng để biểu thị sự không đồng ý còn có thể biểu thị sự ngạc nhiên hoặc không tin tưởng. dụ:
    • "Khi nghe câu chuyện kỳ lạ, tôi chỉ biết lắc đầu không hiểu."
Từ liên quan:
  • Lắc: Chỉ hành động di chuyển nhanh chóng từ bên này sang bên kia.
  • Đầu: Phần cơ thể trên cùng, nơi bộ não các giác quan.
  1. Quay đầu sang hai bên, tỏ ý không bằng lòng.

Comments and discussion on the word "lắc đầu"